Có 2 kết quả:

慈愛 cí ài ㄘˊ ㄚㄧˋ慈爱 cí ài ㄘˊ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) love
(2) devotion (to children)
(3) affection, esp. towards children

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) love
(2) devotion (to children)
(3) affection, esp. towards children

Bình luận 0